Công Ty Cổ phần Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật SVC

Chọn ngôn ngữ
Trang chủ Tất cả sản phẩm Ốc siết cáp chống cháy nổ A Series - A2FFC - CMP
Ốc siết cáp chống cháy nổ A Series - A2FFC - CMP

Ốc siết cáp chống cháy nổ A Series - A2FFC - CMP

  • Model/Type:A2FFC
  • Thương hiệu:CMP
  • Mã sản phẩm:190101232
  • Tình trạng:Còn hàng
  • Giá bán:Liên hệ

Liên hệ đặt hàng: Hotline/Zalo: 0964110412

Hỗ trợ: E-mail: sales@svctech.vn

Ốc siết cáp (Cable Gland) chống cháy nổ A Series A2FFC thương hiệu CMP

Ốc siết cáp chống cháy nổ A2FFC được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu của nhãn hàng CMP (Vương quốc Anh). Với tính năng và tuổi thọ vượt trội, Ốc siết cáp A2FFC hoàn toàn đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thông tin chung về Ốc siết cáp chống cháy nổ A2FFC

• Model/Type: A2FFC

• SN/Part Number:

• Hãng sản xuất: CMP

• Tiêu chuẩn: Châu Âu

• Xuất xứ thương hiệu: Vương quốc Anh

• Loại: Ốc siết cáp chống cháy nổ

Với chất lượng đã được khẳng định, Ốc siết cáp chống cháy nổ A2FFC là sự lựa chọn hoàn hảo cho công trình của bạn!

Một số thông tin về nhãn hàng CMP

Là nhãn hàng đến từ Vương quốc Anh, với hơn 60 năm kinh nghiệm, CMP Products được biết đến là một trong những thương hiệu hàng đầu trên thế giới hiện nay về lĩnh vực thiết bị đấu nối cáp điện trong công nghiệp.

Công ty CP thương mại và dịch vụ kỹ thuật SVC tự hào được lựa chọn là nhà phân phối chính thức của CMP tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết và tự tin khẳng định vị trí số 1 trên thị trường với chính sách giá ưu đãi nhất, bảo hành chính hãng dành cho tất cả khách hàng.

Thư ủy quyền phân phối tại thị trường Việt Nam cho SVC của hãng CMP

Thư ủy quyền phân phối tại thị trường Việt Nam cho SVC của hãng CMP

Liên hệ ngay Hotline/Zalo: 0964110412 hoặc E-mail: sales@svctech.vn để nhận được thông tin đầy đủ nhất về mã hàng A2FFC

Liên hệ đặt hàng: Hotline/Zalo: 0964110412

Hỗ trợ: E-mail: sales@svctech.vn

Thông số kỹ thuật

Design SpecificationBS 6121:Part 1:1989, IEC 62444, EN 62444
Mechanical Classifications*Impact = Level 8, Retention = Class B
Enclosure ProtectionIK10 to IEC 62262 (20 joules) Brass & Stainless Steel only
ATEX CertificateCML 18ATEX1321X, CML 18ATEX4313X
Code of Protection II 2G II 1D Ex db IIC Gb, Ex eb IIC Gb, Ex ta IIIC Da II 3G Ex nR IIC Gc, I M2 Ex db I Mb, Ex eb I Mb
Compliance Standards60079-0,1,7,15,31
IECEx CertificateIECEx CML 18.0179X, IECEx SIM 14.0006
Code of ProtectionEx db IIC Gb, Ex eb IIC Gb, Ex nR IIC Gc, Ex ta IIIC Da, Ex db I Mb, Ex eb I Mb
Compliance StandardsIEC 60079-0,1,7,15,31
CSA Certificate1211841
Code of ProtectionEx d IIC, Ex e II, Ex nR II, Enclosure Type 4x
Compliance StandardsC22.2 No 0,0.4, 94, 174, CAN/CSA-60079-0,1,7,15
EAC CertificateC-GB.AA87.B.00487
KCC Certificate14_GA4BO_0251X
NEPSI CertificateGYJ18.1249X
BẢNG CHỌN SẢN PHẨM
Cable Gland SizeEntry Threads “C”Thread Length (Metric) “E”
(Alternate Metric Thread Lengths Available)
Diameter of Cable “A”Specific Internal Diameter of Conduit “G”Maximum External Diameter of Conduit “B”Across Flats "D"Across Corners “D”Protrusion Length “F”Maximum Envelope DiameterCombined Ordering Reference
(*Brass Metric)
Cable
Gland Weight (Kgs)
MinMaxMaxMaxSizeTypeOrdering Suffix
20S16M20 x 1.515.03.24.15.112.024.026.433.226.420S16A2FFC1RAC0000.09
20S16M20 x 1.515.03.25.26.813.024.026.433.226.420S16A2FFC1RAC0010.09
20S16M20 x 1.515.03.25.57.813.024.026.433.226.420S16A2FFC1RAC0040.09
20S16M20 x 1.515.03.28.09.115.024.026.433.226.420S16A2FFC1RAC0090.08
20S16M20 x 1.515.03.28.19.515.024.026.433.226.420S16A2FFC1RAC0100.09
20S16M20 x 1.515.03.28.110.216.024.026.433.226.420S16A2FFC1RAC0200.09
20S16M20 x 1.515.03.28.110.917.024.026.433.226.420S16A2FFC1RAC0250.09
20S16M20 x 1.515.03.28.111.717.424.026.433.226.420S16A2FFC1RAC0300.09
20SM20 x 1.515.06.111.413.020.024.026.433.126.420SA2FFC1RAC0400.09
20SM20 x 1.515.06.111.713.920.024.026.433.126.420SA2FFC1RAC0450.09
20SM20 x 1.515.06.111.714.721.524.026.433.126.420SA2FFC1RAC0600.09
20M20 x 1.515.06.513.115.621.627.029.735.429.720A2FFC1RAC0500.10
20M20 x 1.515.06.514.016.923.427.029.735.429.720A2FFC1RAC0660.10
20M20 x 1.515.06.514.018.024.027.029.735.429.720A2FFC1RAC0700.10
20M20 x 1.515.06.514.018.725.027.029.735.429.720A2FFC1RAC0750.10
20M20 x 1.515.06.514.020.026.327.029.735.429.720A2FFC1RAC0800.12
20M20 x 1.515.06.514.020.528.027.029.735.431.020A2FFC1RAC0850.11
25M25 x 1.515.011.115.317.625.036.039.643.139.625A2FFC1RAC1000.16
25M25 x 1.515.011.118.420.727.036.039.643.139.625A2FFC1RAC1050.16
25M25 x 1.515.011.119.022.328.536.039.643.139.625A2FFC1RAC1100.17
25M25 x 1.515.011.120.023.732.036.039.643.139.625A2FFC1RAC1150.18
25M25 x 1.515.011.120.025.131.036.039.643.139.625A2FFC1RAC1200.17
25M25 X 1.515.011.120.026.535.036.039.643.139.625A2FFC1RAC1800.18
32M32 x 1.515.017.026.028.135.841.045.143.145.132A2FFC1RAC2500.21
32M32 x 1.515.017.026.330.438.041.045.143.145.132A2FFC1RAC2800.21
32M32 x 1.515.017.026.334.645.041.045.143.648.032A2FFC1RAC2900.25
40M40 x 1.515.023.532.236.445.050.055.045.155.040A2FFC1RAC3000.28
40M40 x 1.515.023.532.240.049.050.055.045.155.040A2FFC1RAC3800.30
50SM50 x 1.515.031.038.246.558.755.060.543.863.750SA2FFC1RAC4500.48
50SM50 x 1.515.031.038.251.261.055.060.543.865.050SA2FFC1RAC5000.49
50M50 x 1.515.035.644.051.261.060.066.048.066.050A2FFC1RAC5500.49
Dimensions displayed in millimeters unless otherwise stated

Xem thông số kỹ thuật đầy đủ tại đây => A2FFC

Hình ảnh chi tiết

Ốc siết cáp chống cháy nổ A Series - A2FFC - CMP

Video

Tài liệu

DOWNLOAD/PRINT DATA SHEETa2ffc-download-print-data-sheet.pdf
INSTALLATION INSTRUCTIONSa2ffc-installation-instructions.pdf

Quý khách có nhu cầu đặt mua mã hàng A2FFC vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0964110412 hoặc E-mail: sales@svctech.vn để nhận được báo giá tốt nhất.

Hỏi đáp

Hỗ trợ trực tuyến
0964 11 04 12 (Kinh doanh)
sales@svctech.vn (Kinh doanh)
mkt@svctec.com.vn (Marketing)