Công Ty Cổ phần Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật SVC

Chọn ngôn ngữ
Trang chủ Tất cả sản phẩm Ốc siết cáp chống cháy nổ A Series - A2e100 - CMP
Ốc siết cáp chống cháy nổ A Series - A2e100 - CMP

Ốc siết cáp chống cháy nổ A Series - A2e100 - CMP

  • Model/Type:A2e100
  • Thương hiệu:CMP
  • Mã sản phẩm:190101227
  • Tình trạng:Còn hàng
  • Giá bán:Liên hệ

Liên hệ đặt hàng: Hotline/Zalo: 0964110412

Hỗ trợ: E-mail: sales@svctech.vn

Ốc siết cáp (Cable Gland) chống cháy nổ A Series A2e100 thương hiệu CMP

Ốc siết cáp chống cháy nổ A2e100 được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu của nhãn hàng CMP (Vương quốc Anh). Với tính năng và chất lượng vượt trội, Ốc siết cáp chống cháy nổ A2e100 hoàn toàn đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thông tin chung về Ốc siết cáp chống cháy nổ A2e100

• Model/Type: A2e100

• SN/Part Number:

• Hãng sản xuất: CMP

• Tiêu chuẩn: Châu Âu

• Xuất xứ thương hiệu: Vương quốc Anh

• Loại: Ốc siết cáp chống cháy nổ

Với chất lượng đã được khẳng định, Ốc siết cáp chống cháy nổ A2e100 là sự lựa chọn đúng đắn cho công trình của bạn!

Về nhãn hàng CMP

Là nhãn hàng đến từ Vương quốc Anh, với hơn 60 năm kinh nghiệm, CMP Products được biết đến là một trong những thương hiệu hàng đầu trên thế giới hiện nay về mảng thiết bị đấu nối cáp điện trong công nghiệp.

Công ty CP thương mại và dịch vụ kỹ thuật SVC tự hào được lựa chọn là đại lý phân phối chính hãng của CMP tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết và tự tin khẳng định vị trí số 1 trên thị trường với chính sách giá ưu đãi nhất, bảo hành chính hãng dành cho tất cả khách hàng.

Thư ủy quyền phân phối tại thị trường Việt Nam cho SVC của hãng CMP

Thư ủy quyền phân phối tại thị trường Việt Nam cho SVC của hãng CMP

Liên hệ ngay Hotline/Zalo: 0964110412 hoặc E-mail: sales@svctech.vn để nhận được thông tin đầy đủ nhất về mã hàng A2e100

Liên hệ đặt hàng: Hotline/Zalo: 0964110412

Hỗ trợ: E-mail: sales@svctech.vn

Thông số kỹ thuật

Design SpecificationBS 6121:Part 1:1989, IEC 62444, EN 62444
Mechanical Classifications*Impact = Level 8, Retention = Class B
Enclosure ProtectionIK10 to IEC 62262 (20 joules) Brass & Stainless Steel only
ATEX CertificateCML 18ATEX3309, CML 18ATEX4311
Code of Protection II 2G Ex eb IIC Gb, II 1D Ex ta IIIC Da II 3G Ex nR IIC Gc, I M2 Ex eb I Mb
Compliance StandardsEN 60079-0,7,15,31
IECEx CertificateIECEx CML 18.0174
Code of ProtectionEx eb IIC Gb, Ex ta IIIC Da, Ex nR IIC Gc, Ex eb I Mb
Compliance StandardsIEC 60079-0,7,15,31
NEPSI CertificateGYJ18.1257X
Marine ApprovalsLRS: 01/00172, DNV: E-13848, ABS: 01-LD234401B/2-PDA
UkrSEPROCU 19.0371X
Ingress Protection Rating **IP66, IP67 & IP68**
Deluge Protection ComplianceDTS01 : 91
Cable Gland MaterialBrass, Electroless Nickel Plated Brass, Stainless Steel, Aluminium
BẢNG CHỌN SẢN PHẨM
Cable Gland SizeAvailable Entry Threads “C”
(Alternate Metric Thread Lengths Available)
Overall Cable Diameter “A”Across Flats “D”Across Corners “D”Protrusion Length “F”Combined Ordering Reference
(*Brass Metric)
ShroudCable
Gland Weight
(Kgs)
StandardOption
MetricThread Length (Metric) “E"NPTThread Length (NPT) “E”NPTMinMaxMaxMaxSizeTypeOrdering Suffix
16M1615.0---3.28.024.026.434.916A2E1001RAPVC040.07
20S16M2015.0½”19.9¾”3.28.024.026.430.420S16A2E1001RAPVC040.08
20SM2015.0½”19.9¾”6.511.224.026.431.920SA2E1001RAPVC040.07
20M2015.0½”19.9¾”7.013.527.029.735.820A2E1001RAPVC050.08
20LM2015.0½”19.9¾”8.714.027.029.734.320LA2E1001RAPVC050.08
25M2515.0¾”20.211.519.536.039.640.425A2E1001RAPVC090.16
25LM2515.0¾”20.214.020.036.039.639.925LA2E1001RAPVC090.16
32M3215.025.01 ¼”19.025.541.045.138.532A2E1001RAPVC100.19
32LM3215.025.01 ¼”20.226.341.045.135.532LA2E1001RAPVC100.19
40M4015.01 ¼”25.61 ½”25.032.250.055.038.840A2E1001RAPVC130.25
50SM5015.01 ½”26.131.038.255.060.541.450SA2E1001RAPVC150.33
50M5015.026.92 ½”35.644.060.066.045.850A2E1001RAPVC180.35
63SM6315.026.92 ½”41.549.970.577.643.363SA2E1001RAPVC210.56
63M6315.02 ½”39.948.254.975.082.543.663A2E1001RAPVC230.55
75SM7515.02 ½”39.954.061.984.092.445.475SA2E1001RAPVC260.73
75M7515.041.53 ½”61.167.984.092.449.075A2E1001RAPVC260.58
90M9024.03 ½”42.866.679.9108.0118.866.090A2E1001RAPVC311.71
100M10024.03½"42.84"76.089.0123.0135.372.2100A2E1001RALSF332.26
115M11524.044.086.097.9133.4146.767.9115A2E1001RALSF342.74
130M13024.046.8-97.0114.9152.4167.681.1130A2E1001RALSF354.07
Dimensions are displayed in millimetres unless otherwise stated

Xem thông số kỹ thuật đầy đủ tại đây => A2e100

Hình ảnh chi tiết

Ốc siết cáp chống cháy nổ A Series - A2e100 - CMP

Video

Tài liệu

DOWNLOAD/PRINT DATA SHEETa2e100-download-print-data-sheet.pdf
INSTALLATION INSTRUCTIONSa2e100-installation-instructions.pdf

Quý khách có nhu cầu đặt mua mã hàng A2e100 vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0964110412 hoặc E-mail: sales@svctech.vn để nhận được báo giá tốt nhất.

Hỏi đáp

Hỗ trợ trực tuyến
0964 11 04 12 (Kinh doanh)
sales@svctech.vn (Kinh doanh)
mkt@svctec.com.vn (Marketing)