Công Ty Cổ phần Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật SVC

Chọn ngôn ngữ
Trang chủ CMP Ốc siết cáp công nghiệp
Ốc siết cáp công nghiệp CIEL Series - CW CIEL

Ốc siết cáp công nghiệp CIEL Series - CW CIEL

  • Model/Type:CW CIEL
  • Thương hiệu:CMP
  • Mã sản phẩm:190101236
  • Tình trạng:Còn hàng
  • Giá bán:Liên hệ

Liên hệ đặt hàng: Hotline/Zalo: 0964110412

Hỗ trợ: E-mail: sales@svctech.vn

Ốc siết cáp công nghiệp (Cable Gland) CIEL Series CW CIEL chính hãng CMP

Ốc siết cáp công nghiệp CW CIEL được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu của nhãn hàng CMP (Anh). Với tính năng và tuổi thọ vượt trội, Cable Gland CW CIEL hoàn toàn đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thông tin chung về Ốc siết cáp công nghiệp CW CIEL

• Model/Type: CW CIEL

• SN/Part Number:

• Hãng sản xuất: CMP

• Tiêu chuẩn: Châu Âu

• Xuất xứ thương hiệu: Anh

• Loại: Ốc siết cáp công nghiệp

Với chất lượng đã được khẳng định, Ốc siết cáp công nghiệp CW CIEL là sự lựa chọn hoàn hảo cho công trình của bạn!

Về nhãn hàng CMP

Là nhãn hàng đến từ Vương quốc Anh, với hơn 60 năm kinh nghiệm, CMP Products được biết đến là một trong những thương hiệu hàng đầu trên thế giới hiện nay về lĩnh vực thiết bị đấu nối cáp điện trong công nghiệp.

Công ty CP thương mại và dịch vụ kỹ thuật SVC tự hào là đại lý phân phối chính hãng của CMP tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết và tự tin khẳng định vị trí số 1 trên thị trường với chính sách giá ưu đãi nhất, bảo hành chính hãng dành cho tất cả khách hàng.

Thư ủy quyền phân phối tại thị trường Việt Nam cho SVC của hãng CMP

Thư ủy quyền phân phối tại thị trường Việt Nam cho SVC của hãng CMP

Liên hệ ngay Hotline/Zalo: 0964110412 hoặc E-mail: sales@svctech.vn để nhận được thông tin đầy đủ nhất về mã hàng CW CIEL

Liên hệ đặt hàng: Hotline/Zalo: 0964110412

Hỗ trợ: E-mail: sales@svctech.vn

Thông số kỹ thuật

Design SpecificationBS 6121:Part 1:1989, IEC 62444, EN 62444
Mechanical Classifications*Impact = Level 8, Retention = Class D
Enclosure ProtectionIK10 to IEC 62262 (20 joules) Brass & Stainless Steel only
Electrical Classifications*Category C
GOST R CertificatePOCC.GB.HA46.H00140
Ingress Protection Rating **IP66
Cable Gland MaterialBrass, Electroless Nickel Plated Brass, Stainless Steel, Aluminium
Seal MaterialCMP Thermoset Rubber
Cable TypeSingle Wire Armour (SWA), Aluminium Wire Armour (AWA)
Armour ClampingDetachable Armour Cone & AnyWay Universal Clamping Ring
Sealing TechniqueUnique CMP ‘LRS’ Outer Seal (Load Retention Seal)
Sealing Area(s)Cable Outer Sheath
Optional AccessoriesLocknuts, Earth Tags, Serrated Washers, Entry Thread Seals, Shrouds,Ingress Discs
Optional Installation ToolsSpanners, Armour Former Tool
BẢNG CHỌN SẢN PHẨM
Cable Gland SizeAvailable Entry Threads "C" (Alternate Metric Thread Lengths Available)Cable Bedding Diameter "A"Overall Cable Diameter "B"Armour RangeAcross Flats "D"Across Corners "D"Protrusion Length "F"Nominal Radius DimensionCIEL Earth Bolt SizeEarth Fault Current Rating (kA)Combined Ordering Reference (*Brass Metric)Cable Gland Weight (Kgs)
Standard
MetricThread Length (Metric) "E"MaxMaxMinMinMaxMaxMax"H""G"SizeTypeOrdering Suffix
20SM2010.011.79.515.90.81.2524.026.448.028.638.6M826.020SCWC1RA0.20
20M2010.014.012.520.90.81.2530.533.648.031.841.3M826.020CWC1RA0.28
25SM2510.020.014.022.01.251.637.541.356.038.150.8M826.025SCWC1RA0.44
25M2510.020.018.226.21.251.637.541.356.038.150.8M826.025CWC1RA0.44
32M3210.026.223.733.91.62.046.050.654.041.354.0M826.032CWC1RA0.51
40M4015.032.227.940.41.62.055.060.558.050.868.3M1026.040CWC1RA0.80
50SM5015.038.235.246.72.02.560.066.061.057.274.6M1243.050SCWC1RA0.88
50M5015.044.140.453.02.02.570.177.160.060.379.4M1243.050CWC1RA1.09
63SM6315.050.045.659.42.02.575.082.574.070.090.5M1243.063SCWC1RA1.64
63M6315.056.054.665.82.02.580.088.071.070.090.5M1243.063CWC1RA1.60
75SM7515.062.059.072.02.02.590.099.086.076.298.5M1243.075SCWC1RA2.31
75M7515.068.066.778.42.53.0100.0110.082.082.6108.0M1243.075CWC1RA2.72
90M9024.079.076.290.33.154.0114.3125.795.095.3107.1M1243.090CWC1RA4.42
100M10024.090.086.1101.43.154.0123.0135.395.0101.6139.7M1243.0100CWC1RA4.82
115M11524.098.0101.5110.23.154.0133.4146.7107.5112.0138.5M1243.0115CWC1RA6.19
130M13024.0115.0110.2123.23.154.0152.4167.6110.0112.0138.5M1243.0130CWC1RA8.39
Dimensions displayed in millimeters unless otherwise stated

Xem thông số kỹ thuật đầy đủ tại đây => CW CIEL

Hình ảnh chi tiết

Ốc siết cáp công nghiệp CIEL Series - CW CIEL

Video

Tài liệu

DOWNLOAD/PRINT DATA SHEETcw-ciel-download-print-data-sheet.pdf
INSTALLATION INSTRUCTIONScw-ciel-installation-instructions.pdf

Quý khách có nhu cầu đặt mua mã hàng CW CIEL vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0964110412 hoặc E-mail: sales@svctech.vn để nhận được báo giá tốt nhất.

Hỏi đáp

Hỗ trợ trực tuyến
0964 11 04 12 (Kinh doanh)
sales@svctech.vn (Kinh doanh)
mkt@svctec.com.vn (Marketing)