Công Ty Cổ phần Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật SVC

Chọn ngôn ngữ
Trang chủ CMP Ốc siết cáp công nghiệp
Ốc siết cáp công nghiệp C Series - CW

Ốc siết cáp công nghiệp C Series - CW

  • Model/Type:CW
  • Thương hiệu:CMP
  • Mã sản phẩm:190101246
  • Tình trạng:Còn hàng
  • Giá bán:Liên hệ

Liên hệ đặt hàng: Hotline/Zalo: 0964110412

Hỗ trợ: E-mail: sales@svctech.vn

Ốc siết cáp công nghiệp (Cable Gland) C Series CW thương hiệu CMP

Ốc siết cáp công nghiệp CW được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu của hãng CMP (Anh). Với tính năng và chất lượng vượt trội, Ốc siết cáp CW hoàn toàn đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thông tin chung về Ốc siết cáp công nghiệp CW

• Model/Type: CW

• SN/Part Number:

• Hãng sản xuất: CMP

• Tiêu chuẩn: Châu Âu

• Xuất xứ thương hiệu: Anh

• Loại: Ốc siết cáp công nghiệp

Với chất lượng đã được khẳng định, Ốc siết cáp công nghiệp CW là sự lựa chọn đúng đắn cho công trình của bạn!

Thông tin về nhãn hàng CMP

Là nhãn hàng đến từ Vương quốc Anh, với hơn 60 năm kinh nghiệm, CMP Products được biết đến là một trong những thương hiệu hàng đầu trên thế giới hiện nay về mảng thiết bị đấu nối cáp điện trong công nghiệp.

Công ty CP thương mại và dịch vụ kỹ thuật SVC tự hào là nhà phân phối chính hãng của CMP tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết và tự tin khẳng định vị trí số 1 trên thị trường với chính sách giá ưu đãi nhất, bảo hành chính hãng dành cho tất cả khách hàng.

Thư ủy quyền phân phối tại thị trường Việt Nam cho SVC của hãng CMP

Thư ủy quyền phân phối tại thị trường Việt Nam cho SVC của hãng CMP

Liên hệ ngay Hotline/Zalo: 0964110412 hoặc E-mail: sales@svctech.vn để nhận được thông tin đầy đủ nhất về mã hàng CW

Liên hệ đặt hàng: Hotline/Zalo: 0964110412

Hỗ trợ: E-mail: sales@svctech.vn

Thông số kỹ thuật

Design SpecificationBS 6121:Part 1:1989, IEC 62444, EN 62444
Mechanical Classifications *Impact = Level 8, Retention = Class D
Enclosure ProtectionIK10 to IEC 62262 (20 joules) Brass & Stainless Steel only
Electrical Classifications *Category B
GOST R CertificatePOCC.GB.HA46.H00140
Marine ApprovalsLRS: 01/00171 (E1), ABS: 16-LD1472056-PDA
Ingress Protection Rating **IP66 as standard (IP67, IP68 available upon request)
Cable Gland MaterialBrass, Electroless Nickel Plated Brass, Stainless Steel, Aluminium
Seal MaterialCMP Thermoset Rubber
Cable TypeSingle Wire Armour (SWA), Aluminium Wire Armour (AWA)
Armour ClampingDetachable Armour Cone & AnyWay Universal Clamping Ring
Sealing TechniqueUnique CMP ‘LRS’ Outer Seal (Load Retention Seal)
Sealing Area(s)Cable Outer Sheath
Cable Gland Kits AvailableCable Gland kit for use with all types of SWA cable including 2 Brass Cable Glands, 2 Steel Locknuts, 2 Brass Earth Tags and 2 PVC Shrouds for sizes up to and including 32mm. For sizes 40mm and above each kit includes 1 of each component.
Optional AccessoriesLocknuts, Earth Tags, Serrated Washers, Entry Thread Seals, Shrouds,Ingress Discs
BẢNG CHỌN SẢN PHẨM
Cable Gland SizeAvailable Entry Threads “C” (Alternate Metric Thread Lengths Available)Cable
Bedding
Diameter
“A”
Overall
Cable
Diameter
“B”
Armour RangeAcross
Flats “D”
Across
Corners
“D”
Protrusion
Length “F”
Combined Ordering Reference
(*Brass Metric)
ShroudCable
Gland
Weight
(Kgs)
StandardOption
MetricThread Length
(Metric) “E”
NPTThread Length (NPT) "E"NPTMaxMaxMaxMinMaxMaxMaxSizeTypeOrdering
Suffix
20S16M2010.0½”19.9¾”8.76.113.10.81.2524.026.448.020S16CW1RAPVC040.1
20SM2010.0½”19.9¾”11.79.515.90.81.2524.026.448.020SCW1RAPVC040.14
20M2010.0½”19.9¾”14.012.520.90.81.2530.533.648.020CW1RAPVC060.18
25SM2510.0¾”20.220.014.022.01.251.637.541.356.025SCW1RAPVC090.257
25M2510.0¾”20.220.018.226.21.251.637.541.356.025CW1RAPVC090.257
32M3210.025.01 ¼”26.023.733.91.62.046.050.654.032CW1RAPVC110.376
40M4015.01 ¼”25.61 ½”32.227.940.41.62.055.060.558.040CW1RAPVC150.63
50SM5015.01 ½”26.138.235.246.72.02.560.066.061.050SCW1RAPVC180.757
50M5015.026.92 ½”44.140.453.02.02.570.177.160.050CW1RAPVC210.862
63SM6315.026.92 ½”50.045.659.42.02.575.082.574.063SCW1RAPVC231.39
63M6315.02 ½”39.956.054.665.82.02.580.088.071.063CW1RAPVC251.36
75SM7515.02 ½”39.962.059.072.02.02.590.099.086.075SCW1RAPVC282.307
75M7515.041.53 ½”64.266.778.42.53.0100.0110.082.075CW1RAPVC302.909
90M9024.03 ½”42.878.676.290.33.154.0114.3125.795.090CW1RAPVC323.858
100M10024.044.091.086.1101.43.154.0123.0135.395.0100CW1RALSF334.958
115M11524.044.098.0101.5110.23.154.0133.4146.7107.5115CW1RALSF345.058
130M13024.046.8-115.0110.2123.23.154.0152.4167.6110.0130CW1RALSF356.158
Dimensions displayed in millimeters unless otherwise stated

Xem thông số kỹ thuật đầy đủ tại đây => CW

Hình ảnh chi tiết

Ốc siết cáp công nghiệp C Series - CW

Video

Tài liệu

DOWNLOAD/PRINT DATA SHEETcw-download-print-data-sheet.pdf
INSTALLATION INSTRUCTIONScw-installation-instructions.pdf

Quý khách có nhu cầu đặt mua mã hàng CW vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0964110412 hoặc E-mail: sales@svctech.vn để nhận được báo giá tốt nhất.

Hỏi đáp

Hỗ trợ trực tuyến
0964 11 04 12 (Kinh doanh)
sales@svctech.vn (Kinh doanh)
mkt@svctec.com.vn (Marketing)